Česká Skalice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 284 m (932 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.201 |
NUTS 5 | CZ0523 573990 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (7,8/mi2) |
Česká Skalice
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 284 m (932 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 5.201 |
NUTS 5 | CZ0523 573990 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,0/km2 (7,8/mi2) |
Thực đơn
Česká SkaliceLiên quan
Česká Česká Lípa (huyện) Česká Lípa Česká televize Česká Metuje Česká Čermná Česká Třebová Česká Ves Česká Bělá Česká KameniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Česká Skalice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...